- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhượng
concéder, nhượng một đám đất, concéder un terrain, nhượng một quyền, concéder un droit -
Nhạc
grelot; sonnaille, musique, nhạc buộc ở vòng cổ ngựa, grelot attaché au collier d'un cheval, hội nhạc, société phiharmonique, khuynh... -
Nhạc trượng
(từ cũ, nghĩa cũ) beau père (père de la femme) -
Nhại
singer; mimer; parodier, pasticher; parodier, contrefaire, nhại thầy giáo để chế giễu thầy, parodier un professeur pour se moquer de lui,... -
Nhạn
(động vật học) hirondelle, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage (xem tin nhạn), họ nhạn, (động vật học) hirundinidés -
Nhạo
se moquer; railler, nhạo bạn, se moquer d'une ami; railler un ami -
Nhạt
clair; pâle; délavé, insipide, fade (plat), sans chaleur; sans cordialité; frais, màu vàng nhạt, d'un jaune clair d'un jaune pâle, canh nhạt,... -
Nhạy
sensible, prompt; rapide; qui produit rapidement de l'effet, cái cân nhạy, une balance sensible, công việc làm nhạy, travail exécuté de fa�on... -
Nhả
rejeter, se décoller; se détacher, (thông tục) lâcher; cracher, (kỹ thuật) débrayer; débloquer, nhả cục xương ra, rejeter un morceau... -
Nhả tơ
(động vật học) séricigène -
Nhảm
(cũng nói nhảm nhí) mal fondé, vain et frivole, sottement à tort et à travers, phao tin nhảm, lancer des nouvelles mal fondées, chuyện nhảm,... -
Nhảnh
ouvrir légèrement (la bouche); écarter légèrement (les lèvres), nhảnh mép cười, sourire en écartant légèrement les lèvres -
Nhảy
sauter, bondir; se jeter; se lancer, accéder d un bond à (un poste important), danser, monter; saillir, (động vật học), sauteur; saltigrade, saltatoire,... -
Nhảy nhót
sautiller; gambader; sauteler, gambader de joie -
Nhảy ổ
visiter son pondoir (plusieurs fois avant de pondre; en parlant des poules) -
Nhấc
(cũng viết nhắc) lever; soulever, nhấc gói sách để lên bàn, soulever un paquet de livres et le mettre sur la table, nhấc chân, lever le... -
Nhấm
ronger, mordiller, cái áo bị chuột nhấm, veste rongée par les souris, nhấm một miếng cam thảo, mordiller un morceau de réglisse -
Nhấm nháp
xem nhắm nháp -
Nhấn
appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn... -
Nhấn giọng
scander
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.