Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhầy nhụa

(cũng viết nhầu nhụa) boueux; bourbeux
Trời mưa đường nhầy nhụa
il pleut, les routes sont boueuses

Xem thêm các từ khác

  • Nhẩm

    réciter mentalement (sans expression orale), lire réciter apprendre) à voix basse, mental, frustrer; spoiler, nhẩm bài học, réciter mentalement...
  • Nhẫn

    anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng...
  • Nhẫn tâm

    impitoyable; sans pitié; sans coeur, người nhẫn tâm, un sans coeur
  • Nhẫy

    (cũng viết nhãy) luisant (comme enduit de graisse), Đen nhẫy, d'un noir luisant
  • Nhận

    recevoir; recueillir, accepter, prendre sur soi, admettre, recona†tre ; convenir, immerger, (tiếng địa phương) sertir, nhận tiền, recevoir...
  • Nhận dạng

    identifier, nhận dạng một tên kẻ cắp, identifier un voleur signalétique, phiếu nhận dạng, fiche signalétique
  • Nhận lời

    accepter, nhận lời chuyển bức thư, accepter de transmettre une lettre, cô ấy không nhận lời đám nào cả, elle n accepté aucun parti
  • Nhận mặt

    xem nhận diện
  • Nhận thức

    saisir; comprendre, (triết học) connaissance, conception, gnosie, nhận thức trực giác, connaissance intuitive, nhận thức thị giác, gnosie...
  • Nhận thực

    certifier; légaliser; attester, xin nhận thực chữ kí, faire légaliser sa signature, giấy nhận thực, attestation
  • Nhập

    entrer, introduire, importer, encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...), réunir; assembler; se joindre, se substituer à l'âme (du médium...
  • Nhập nhoạng

    demi-jour, lúc nhập nhoạng tối, au demi-jour du crépuscule; au crépuscule entre chien et loup
  • Nhập nhèm

    (ít dùng) như nhập nhằng
  • Nhật kí

    journal
  • Nhật tâm

    (thiên văn học) héliocentrique
  • Nhậu

    (thông tục) promptement; rapidement; vite, (tiếng địa phương, thông tục) boire, sao làm nhậu thế, comment c'est si vite fait !,...
  • Nhậy

    (động vật học) gerce; mite; teigne, áo bị nhậy cắn, habit rongé des mites, nhậy bột, mite de la farine, giấy bị nhậy cắn, papier...
  • Nhắc

    (cũng viết nhấc) lever; soulever, (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste), hausser; monter, rappeler, souffer,...
  • Nhắc nhỏm

    rappeler souvent à la mémoire; parler souvent de (une personne absente)
  • Nhắm

    fermer (les yeux), fermer un oeil pour viser;viser, chercher; choisir un successeur, nhắm mắt ngủ, fermer les yeux pour dormir, nhắm con chim,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top