Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhận thức

Mục lục

Saisir; comprendre
(triết học) connaissance
Nhận thức trực giác
connaissance intuitive
Conception
Gnosie
Nhận thức thị giác
gnosie visuelle
đối tượng nhận thức
éjet, éject
năng lực nhận thức
cognition
thuyết nhận thức
théorie de la connaissance

Xem thêm các từ khác

  • Nhận thực

    certifier; légaliser; attester, xin nhận thực chữ kí, faire légaliser sa signature, giấy nhận thực, attestation
  • Nhập

    entrer, introduire, importer, encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...), réunir; assembler; se joindre, se substituer à l'âme (du médium...
  • Nhập nhoạng

    demi-jour, lúc nhập nhoạng tối, au demi-jour du crépuscule; au crépuscule entre chien et loup
  • Nhập nhèm

    (ít dùng) như nhập nhằng
  • Nhật kí

    journal
  • Nhật tâm

    (thiên văn học) héliocentrique
  • Nhậu

    (thông tục) promptement; rapidement; vite, (tiếng địa phương, thông tục) boire, sao làm nhậu thế, comment c'est si vite fait !,...
  • Nhậy

    (động vật học) gerce; mite; teigne, áo bị nhậy cắn, habit rongé des mites, nhậy bột, mite de la farine, giấy bị nhậy cắn, papier...
  • Nhắc

    (cũng viết nhấc) lever; soulever, (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste), hausser; monter, rappeler, souffer,...
  • Nhắc nhỏm

    rappeler souvent à la mémoire; parler souvent de (une personne absente)
  • Nhắm

    fermer (les yeux), fermer un oeil pour viser;viser, chercher; choisir un successeur, nhắm mắt ngủ, fermer les yeux pour dormir, nhắm con chim,...
  • Nhắm nhe

    (khẩu ngữ) viser à plusieurs reprises (avant de tirer), choisir d'avance (un parti à marier)
  • Nhắm nháp

    (cũng viết nhấm nháp) déguster; savourer, nhắm nháp kẹo bánh, déguster des friandises
  • Nhắn

    faire avertir; faire dire, nó nhờ bạn nó nhắn tôi sang chơi, il m'a fait dire par son ami de venir le voir
  • Nhắng

    faire l'important; se donner des airs importants, gì mà nhắng lên thế, pourpuoi se donner des airs si importants ?
  • Nhắng nhít

    như nhắng (sens plus accentué)
  • Nhắp

    boire à petits coups; siroter; mordiller, trailler, nhắp rượu, siroter de l'alcool, cá nhắp mồi, poisson qui mordille à l'appât, nhắp cần...
  • Nhắt

    menu; très petit (xem chuột nhắt)
  • Nhằm

    viser, Être juste, tomber juste, visant à; en vue de; dans le but; de afin de, nhằm vào đích mà bắn, viser le but et tirer, Điều nhận xét...
  • Nhằm nhì

    (tiếng địa phương) arriver à un bon résultat réussir, làm thế thì nhằm nhì gì, agissant de la sorte, on ne réussira certainement pas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top