- Từ điển Việt - Pháp
Súng ống
Armes à feu.
Xem thêm các từ khác
-
Súp-de
(kỹ thuật) chaudière. -
Súp lơ
(thực vật học) chou-fleur. -
Sút
Mục lục 1 S\'affaiblir; avoir une santé qui décline. 2 Baisser; faiblir; diminuer. 3 (địa phương) glisser; s\'échapper. 4 Se défaire; être... -
Sút cân
Perdre du poids. -
Sút giảm
Diminuer; baisser. -
Sút kém
Faiblir; déchoir; Trí nhớ sút kém mémoire qui faiblit; ảnh hưởng sút kém đi influence qui déchoit. -
Sút người
S\'affaiblir; avoir des forces qui déclinent. -
Súy phủ
(từ cũ, nghĩa cũ) grand quartier général. -
Săm lốp
Chambre à air et pneu. -
Săm soi
Considérer attentivement; contempler. Em bé săm soi con búp-bê mới bébé considère attentivement sa nouvelle poupée. -
Săm sắn
Xem xăm xắn -
Săn bắn
Chasse. Cynégétiques. Thú vui săn bắn plaisirs cynégétiques. -
Săn bắt
Pourchasser săn bắt tội phạm pourchasser un criminel. -
Săn gân
Solide. Bắp chân đầu gối vẫn săn gân (Tố Hữu) les jambes et les genoux n\'en restent pas moins solides. -
Săn sóc
Prodiguer des soins à; soigner. Săn sóc con soigner son enfant. -
Săn tin
Être en quête d\'informations. -
Săn đuổi
Chasse à courre. -
Săn đón
Accueillir chaleureusement (dans un but plus ou moins intéressé). Săn đón khách hàng accueillir chaleureusement ses clients được nhiều người... -
Săng lẻ
(thực vật học) lagerstrémie tomenteuse. -
Sĩ diện
Face; apparences. Giữ sĩ diện sauver la face; sauver les apparences. Vouloir être quelqu\'un; s\'exhiber.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.