- Từ điển Việt - Pháp
Trợ bào
(thực vật học) synergide.
Xem thêm các từ khác
-
Trợ bút
(từ cũ, nghĩa cũ) collaborateur (d\'un journal, d\'une revue) -
Trợ chiến
Renforcer (une armée au combat). Đem một tiểu đoàn đi trợ chiến envoyer un bataillon pour renforcer une armée au combat quân trợ chiến... -
Trợ cấp
Mục lục 1 Accorder une allocation (une pension). 2 Subventionner. 3 Allocation; pension. 4 Subvention. Accorder une allocation (une pension). Subventionner.... -
Trợ dung
(kĩ thuật) chất trợ dung : fondant -
Trợ giáo
(từ cũ, nghĩa cũ) instituteur auxiliaire. -
Trợ giúp
Aider; prêter assistance. -
Trợ lí
Assistant trợ lí đạo diễn (sân khấu) régisseur. -
Trợ quản
(luật học, pháp lý) curatelle, curateur. -
Trợ thai
(y học) gestagène. -
Trợ thì
(cũng như trợ thời) provisoire. -
Trợ thời
Xem trợ thì -
Trợ thủ
Seconder. Kíp trợ thủ của một thầy thuốc équipe qui seconde un médecin. Second; assistant. -
Trợ tim
(y học) tonicardiaque; cardiotonique. -
Trợ tá
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin auxiliaire. -
Trợ tế
(tôn giáo) diacre. -
Trợ từ
(tôn giáo) diacre. -
Trợ động từ
(ngôn ngữ) verbe auxiliaire. -
Trợn trừng
Như trợn trạo trợn trừng trợn trạo (sens plus fort). -
Trụ cột
Pilier; soutien. Trụ cột quốc gia piliers de la patrie; Trụ cột gia đình le soutien de la famille. -
Trụ kế
(kiến trúc) stylomètre.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.