- Từ điển Việt - Nhật
Viện khoa học vũ trụ và thiên văn
Kỹ thuật
あいえすえーえす - [ISAS]
Xem thêm các từ khác
-
Viện khảo cứu nông lâm
のうぎょうかがくけんきゅういん - [農業科学研究院] -
Viện khảo cổ
こうこいん - [考古院] -
Viện kiểm sát
けんさつちょう - [検察庁] - [kiỂm sÁt sẢnh], viện kiểm sát cao cấp: 高等検察庁, viện kiểm sát địa phương tokyo: 東京地方検察庁,... -
Viện kiểm sát tối cao
さいこうけんさついん - [最高検察院] -
Viện nghiên cứu
けんきゅうしょ - [研究所], けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], viện nghiên cứu cơ sở khoa học giao tiếp ntt:... -
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ - [財団法人京都高度技術研究所] -
Viện nghiên cứu kỹ thuật
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ] -
Viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ] -
Viện nghiên cứu sau đại học
だいがくいん - [大学院] -
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ - [消費者行動研究所] -
Viện nghệ thuật
げいじゅついん - [芸術院] - [nghỆ thuẬt viỆn], viện nghệ thuật nhật bản: 日本芸術院, nhận giải thưởng của viện... -
Viện phát triển công nghệ truyền thông và hỗ trợ cộng đồng
, 芸術通信(げいじゅつつうしん)コミュニティ(こみゅにてぃ)ー(さ)サポ(さぽ)ート(と) -
Viện phí
にゅういんひ - [入院費], nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí.: 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。 -
Viện sĩ
がくしいんかいいん - [学士院会員] -
Viện sĩ hàn lâm
アカデミシャン -
Viện thiết kế
せっけいけんきゅうしょ - [設計研究所] -
Viện thiết kế quốc gia
こっかけいかくいん - [国家計画院] -
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ
えーえぬえすあい - [ANSI] -
Viện trưởng
ぎちょう - [議長], いんちょう - [院長] -
Viện trợ
えんじょ - [援助], えんじょ - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], しえん - [支援する], しじ - [支持する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.