- Từ điển Anh - Việt
Abortive
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bɔ:tiv/
Thông dụng
Tính từ
Đẻ non
Non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
Chuyên ngành
Y học
chặn tiến triển, không phát triển, thui, chột
thuộc sẩy thai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- failed , failing , fruitless , futile , ineffective , ineffectual , miscarried , unavailing , unproductive , unsuccessful , useless , vain , worthless , frustrate , imperfect , miscarrying , rudimentary , sterile , undeveloped
Từ trái nghĩa
adjective
- complete , consummated , effectual , efficient , fruitful , productive , successful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abortive enterprise
xí nghiệp chết yểu, -
Abortive pneumonia
viêm phổi chiết tỏa, -
Abortive stalk
nhị lép, nhị thui, -
Abortive stamen
nhụy lép, nhụy thúi, -
Abortive tabes
tabét triết tỏa, -
Abortively
/ ə'bɔ:tivli /, Phó từ: non yểu, -
Abortiveness
/ ə'bɔ:tivnis /, Danh từ: sự đẻ non, sự non yếu, sự chết non chết yểu, (sinh vật học) sự... -
Abortivepneumonia
viêm phổi chiết tỏa, -
Abortivestalk
nhị lép, nhị thui, -
Abortivestamen
nhụy lép, nhụy thúi, -
Abortivetabes
tabét triết tỏa, -
Abortus
/ ә'bɒ:tәs /, thai hư, -
Abortus fever
bệnh brucella, -
Abouchement
sự tiếp khẩu, -
Aboulia
/ ə'bauliə /, Danh từ: (y học) chứng mất ý chí, -
Aboulomania
chứng mất nghị lực chứng mất ý chí, -
Abound
/ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy,... -
Abounded
, -
Abounding
/ ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful... -
Abounds
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.