- Từ điển Anh - Việt
Advocacy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈædvəkəsi/
Thông dụng
Danh từ
Nhiệm vụ luật sư
Lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
Sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)
Chuyên ngành
Kinh tế
nhiệm vụ của luật sư
Chính trị
Vận động chính sách
- Policy advocacy
sự ủng hộ tích cực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , aid , assistance , backing , campaigning for , championing , defense , encouragement , justification , pleading for , promotion , promulgation , propagation , proposal , recommendation , upholding , urging
Từ trái nghĩa
noun
- attack , opposition , protest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advocate
/ ´ædvəkeit /, Danh từ: người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi,... -
Advowson
/ əd´vausən /, Danh từ: quyền tiến cử người làm mục sư, -
Advt
advertisement, -
Adware
viết nghĩa của adware vào đây, -
Adweek
tuần quảng cáo, -
Adwoman
nữ quảng cáo viên, -
Adynamia
/ ¸ædi´neimiə /, danh từ, (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức, -
Adynamia episodica hereditaria
liệt chu kỳ di truyền, -
Adynamiaepisodica hereditaria
liệt chu kỳ di truyền, -
Adynamic
/ ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức, -
Adynamic ileus
tắc ruột liệt, -
Adytum
/ ´æditəm /, Danh từ, số nhiều .adyta: thâm cung; buồng riêng, ' “dit”, chính điện (ở giáo đường) -
Adz
/ ædz /, Danh từ: rìu lưỡi vòm, Ngoại động từ: Đẽo bằng rìu... -
Adz (e)
bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.