- Từ điển Anh - Việt
Ambush
Nghe phát âmMục lục |
/´æmbuʃ/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc phục kích, cuộc mai phục
Quân phục kích, quân mai phục
Nơi phục kích, nơi mai phục
Sự nằm rình, sự nằm chờ
Động từ
Phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
Nằm rình, nằm chờ
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambuscade , ambushment , camouflage , concealment , deception , hiding , hiding place , lurking , pitfall , shelter , trap , trick * , waiting , waylaying
verb
- ambuscade , assail , assault , box in , bushwhack , decoy , dry gulch , ensnare , entrap , hem in , hide , hook * , jap , jump , lay for , lurk , net , set trap , surprise , surround , trap , wait , waylay , attack , await , camouflage , lurking , snare , trick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ambushed
, -
Ambustion
sự bỏng, -
Ambutonlum
thuốc có tác dụng tương tự nhưatropi, -
Amdahl Australian Intelligent Tools Program (AAITP)
chương trình công cụ thông minh amdahl của úc, -
Ameba
Danh từ, số nhiều là amebas, .amebae: như amoeba, Y học: amip, -
Amebacidal
trịamip, -
Amebadiastase
enzim amip, -
Amebae
số nhiều của ameba, -
Amebaism
chuyển động amip, -
Amebiasis
bệnhamip, -
Amebic
thuộcamip, -
Amebic colitis
viêm ruột kếtamip lỵ amip, -
Amebic dysentery
lỵamip, -
Amebic granuloma
u hạtamip, -
Amebicide
trị amip, -
Amebiform
dạngamip, -
Amebiosis
chứng nhiễm amip, -
Amebism
bệnh amip, chuyển động amip,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.