- Từ điển Anh - Việt
Arrow
Nghe phát âmMục lục |
/'ærou/
Thông dụng
Danh từ
Tên, mũi tên
Vật hình tên
Chuyên ngành
Toán & tin
mũi tên (trên sơ đồ)
Xây dựng
tay chỉ
Kỹ thuật chung
kim chỉ
mũi tên
mũi tên, mũi nhọn
Địa chất
mũi tên (trên bản vẽ), kim chỉ (báo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , cursor , dart , indicator , missile , pointer , projectile , shaft , arrowhead , butt shaft , direction , fletcher , flight , fluke , mark , marker , matras , nock , pin , quarrel , quiver , reed , rod , sprite , vane , weapon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arrow's impossibility theorem
định lý không thể có arrow, -
Arrow-head
Danh từ: Đầu mũi tên, -
Arrow-headed
Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên -
Arrow button
nút hình mũi tên, -
Arrow drill
máy khoan dẹt, máy khoan dẹt, -
Arrow head
mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên, -
Arrow key
phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống -
Arrow key (s)
các phím hướng, mũi tên, -
Arrow network correction
sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng, -
Arrow network model correction
sự hiện đại hóa mô hình mạng, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, -
Arrow operator
toán tử mũi tên, -
Arrow shaped
như hình mũi tên, -
Arrow style
kiểu mũi tên, -
Arrowheads
đầu mũi tên, -
Arrowroot
/ ´ærou¸ru:t /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong,Arrows
mũi tên chỉ hướng,Arrowy
/ ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,Arroyo
/ ə´rɔiou /, Danh từ ( số nhiều arroyos): kênh, lạch, Cơ khí & công trình:...Arse
/ a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...Arse-hole
/ ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.