- Từ điển Anh - Việt
Behead
Nghe phát âmMục lục |
/bi´hed/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chặt đầu, chém đầu
Hình thái từ
- V-ed.beheaded
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring to the block , decollate , execute , guillotine , head , kill , neck , behemoth , big , decapitate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beheaded
, -
Beheaded fish
cá chặt đầu, -
Beheaded river
sông bị cướp dòng, -
Beheading
sự đoạt dòng, -
Beheld
/ bi'held /, -
Behemoth
/ bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,... -
Behest
/ bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa:... -
Behind
/ bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau,... -
Behind-the-scenes
Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật, -
Behind closed doors
Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai -
Behind one's back
Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai -
Behind schedule
trễ thời hạn, -
Behind the curtain
Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai -
Behind the scenes
Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật -
Behind time
Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr? -
Behindhand
/ bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ... -
Behold
/ bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!,... -
Behold!
, -
Beholden
/ bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.