- Từ điển Anh - Việt
Bemuse
Nghe phát âmMục lục |
/bi´mju:z/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- addle , amaze , bewilder , daydream , daze , gather wool , moon , muddle , overwhelm , paralyze , perplex , pipe dream * , puzzle , stun , stupefy , bedaze , benumb , confuse , distract , fluster
Từ trái nghĩa
verb
- clear up , enlighten , explain , illuminate , tell
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bemusement
Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study -
Ben
/ ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest -
Ben oil
dầu ben, dầu thực vật behen, -
Bence - Jones protein (Bence - Jonces aibumose)
một protein có trọng lượng phân tử thấp có trong nước tiểu, -
Bence - jones protein
(bence - joncesaibumose) một protein có trọng lượng phân tữ thấp có trong nước tiểu, -
Bence jones albumosuria
anbuminoza niệu bence jones, -
Bence jones protein
proteinbence jones, -
Bence jonesalbumosuria
anbuminoza niệu bence jones, -
Bench
/ bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà... -
Bench, testing
bàn thử máy, -
Bench-milling machine
máy phay để bàn, -
Bench-mounted machine
máy lắp ở bàn, -
Bench-work
việc tiện nguội, -
Bench anvil
đe để bàn, bàn đe, đe thợ nguội, -
Bench apron
tấm chắn bàn thợ, -
Bench area
mặt chân khay, mặt tầng, -
Bench assembly
sự lắp trên bàn, lắp ráp, -
Bench border irrigation
tưới theo bờ bậc thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.