- Từ điển Anh - Việt
Paralyze
Nghe phát âmMục lục |
/´pærə¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác paralyse
Như paralyse
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt , daze , deaden , debilitate , demolish , destroy , disable , disarm , enfeeble , freeze , halt , incapacitate , knock out , lame , make inert , make nerveless , nonplus , numb , palsy , petrify , prostrate , shut down , stop dead , stun , stupefy , transfix , weaken , cripple , immobilize , wither , gorgonize , maim , unnerve
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paralyzing vertigo
bệnh gerlier, -
Paramagnet
Danh từ: chất thuận từ, chất thuận từ, -
Paramagnet-to-ferromagnet transition
chuyển pha thuận từ-sắt từ, -
Paramagnetic
/ ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật... -
Paramagnetic Curie point
điểm curie thuận từ, -
Paramagnetic Faraday effect
hiệu ứng faraday thuận từ, hiệu ứng becquerel, -
Paramagnetic amplifier
bộ khuếch đại thuận từ, -
Paramagnetic cooling
làm lạnh thuận từ (để làm lạnh muối thuận từ), phương pháp làm lạnh giaque-debye, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ... -
Paramagnetic crystal
tinh thể thuận từ, -
Paramagnetic material
chất thuận từ, vật liệu thuận từ, -
Paramagnetic oxygen measuring instrument
máy đo oxy thuận từ, máy phân tích oxy thuận từ, o2 kế thuận từ, -
Paramagnetic relaxation
hồi phục thuận từ, tích thoát thuận từ, -
Paramagnetic resonance
cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử,... -
Paramagnetic salt
muối thuận từ, -
Paramagnetic substance
chất paramagnetic, -
Paramagnetic susceptibility
độ cảm thuận từ, -
Paramagnetism
/ ¸pærə´mægni¸tizəm /, Danh từ: (vật lý) tính thuận từ, Hóa học &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.