- Từ điển Anh - Việt
Bereft
Nghe phát âmMục lục |
//
{{[bi'reft]}}
Thông dụng
Tính từ
Bị tước đi, bị mất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beggared , bereaved , cut off , deprived , destitute , devoid , dispossessed , divested , fleeced , impoverished , left without , minus , naked , parted from , robbed , shorn , stripped , wanting , without , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lorn , lacking , lost , missing , poor
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beresite
Địa chất: berezit, -
Beret
/ be´rei /, Danh từ: núi băng, mũ nồi, -
Beret-angular quadrilateral
tứ giác hai góc vuông, -
Berg
/ bə:g /, Danh từ: ( nam phi) núi, đồi, Kỹ thuật chung: đồi, núi,... -
Berg wind
Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về), -
Bergamot
/ ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh... -
Bergamot oil
dầu becgamốt, -
Bergeron chorea
múagiật bergeron, -
Bergeronchorea
múa giật bergeron, -
Bergius process
quy trình bergius, -
Bergmann Mallet of metal, 235 mm, 300 g,
búa đục xương bergmann, dài 235 mm, nặng 300 g, đường kính 30mm, thép không gỉ, -
Berhyme
Ngoại động từ: Đặt thành thơ, châm biếm, -
Beribboned
/ bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned, -
Beriberi
Danh từ: (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh tê phù, bệnh rối loạn dinh dưỡng do thiếu... -
Beriberi heart
tim bệnh thiếu vitamin b1, -
Bering
Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg, -
Berk
/ bə:k /, Danh từ (tiếng lóng): người ngu đần, đần độn, chậm hiểu, -
Berkeleian
Tính từ: thuộc học thuyết bec-cơ-lây (chỉ cái gì giác quan tiếp nhận trực tiếp mới tồn tại),... -
Berkeley Design Technology (BDT)
công nghệ thiết kế berkeley,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.