- Từ điển Anh - Việt
Beverage
Nghe phát âmMục lục |
/´bevəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Đồ uống, thức uống
- International Beverages Company
- Công ty nước giải khát quốc tế
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ uống
- alcohol-free beverage
- đồ uống không có rượu
- beverage cooler
- thiết bị làm lạnh đồ uống
- carbonated beverage
- đồ uống có ga
- clear beverage emulsion
- nhũ tương của đồ uống trong
- clear carbonated beverage
- đồ uống có ga trong suốt
- cloudy beverage
- nhũ tương của đồ uống
- cloudy carbonated beverage
- đồ uống có ga đục
- dietetic beverage
- đồ uống chữa bệnh
- distilled beverage
- đồ uống chưng cất
- fermented grain beverage
- đồ uống lên men từ ngũ cốc
- fruit beverage
- đồ uống hoa quả
- hot beverage
- đồ uống nóng
- malt beverage
- đồ uống từ mạch nha
- milk beverage
- đồ uống sữa
- non-alcoholic beverage
- đồ uống không có rượu
- sour milk beverage
- đồ uống sữa chua
- still beverage
- đồ uống không có ga
- synthetic beverage
- đồ uống tổng hợp
- unfermented fruit beverage
- đồ uống hoa quả không rượu
- whey beverage
- đồ uống từ sữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cooler , draft , drink , drinkable , libation , liquor , potable , potation , ade , ale , beer , cider , cocktail , cocoa , coffee , cola , cordial , draught , eggnog , green tea , grog , juice , lager , lemonade , liquid , malted , milk , nectar , negus , nog , pop , potion , punch , seltzer , soda , tea , tonic , treat , water , wine
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beverage aerial
ăng ten beverage, -
Beverage antenna
dây trời beverage, ăng ten sóng, -
Beverage can cooler
máy làm lạnh lon nước uống, -
Beverage can cooling
máy làm lạnh lon nước uống, sự làm lạnh lon nước uống, -
Beverage container
côngtenơ nước uống, côngtênơ nước uống, đồ chứa đồ uống, vỏ hộp đồ uống, -
Beverage cooler
máy làm lạnh nước uống, thiết bị làm lạnh đồ uống, -
Beverage costs
chi phí thức uống, -
Beverage holder
vòng giữ, -
Beverage sales
doanh số thức uống, -
Bevil edge
cạnh (bị) vát, -
Bevvy
/ ´bevi /, danh từ, rượu (đặc biệt là bia), -
Bevy
/ ´bevi /, Danh từ: nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim), Từ đồng... -
Bewail
/ bi´weil /, Động từ: than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc, hình... -
Bewailed
, -
Beware
/ bi'weə /, Động từ: cẩn thận, chú ý; đề phòng, hình thái từ:... -
Beware of fume
coi chừng hơi bốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.