- Từ điển Anh - Việt
Bladder
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Bong bóng
Ruột của quả bóng
Người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng đái, bàng quang
- urinary bladder
- bọng đái, bàng quang
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
túi nilông
Y học
Nghĩa chuyên ngành
bàng quang
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bọng
- urinary bladder
- bọng đái
máy san
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bong bóng (cá)
ruột để nhồi xúc xích
Nguồn khác
- bladder : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bladder campion
danh từ, cây hoa trắng, -
Bladder fern
danh từ, cây đương xỉ, -
Bladder reflex
phản xạ bàng quang, -
Bladder stone
sỏi bàng quang, sỏi bàng quang, -
Bladder worm
danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít, -
Bladderworm
giun bọng., -
Bladdery
/ ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng, -
Blade
/ bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm,... -
Blade-folding hinge
bản lề lá cánh gập, -
Blade-hone cartilage
sụn bả, -
Blade-operating mechanism
cơ cấu quay cánh, -
Blade-tip vortex
gió xoáy đầu cánh quạt, xoáy nước đầu cánh chân vịt, -
Blade-to-blade flow
dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm), -
Blade angle
góc định vị cánh quạt, -
Blade antenna
dây trời hình dao cạo, dây trời hình lưỡi lam, ăng ten hình dao cạo, ăng ten hình lưỡi lam, ăng ten lá, -
Blade area ratio
tỷ số diện tích cánh (chân vịt), -
Blade aspect ratio
hệ số giãn dài của cánh, -
Blade attack angle
góc tấn lá cánh quạt, -
Blade balance weight
đối trọng lá cánh quạt, -
Blade bearing
lưỡi dao tựa, ổ tựa hình dao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.