- Từ điển Anh - Việt
Blister
Nghe phát âm
Mục lục |
/'blistə/
Thông dụng
Danh từ
Vết bỏng rộp; chỗ rộp da; chỗ phồng da
Chỗ bị phồng lên, chỗ bị rộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
(y học) thuốc làm rộp da, cao làm rộp da
Động từ
Làm rộp lên, làm phồng da lên; rộp lên; nổi phồng lên
(thông tục) đánh giập mông đít
(thông tục) quấy rầy, làm phiền
hình thái từ
- Ved: blistered
- Ving:blistering
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bọt khí, chỗ rỗ (kim loại, sơn)
Hóa học & vật liệu
vệt rỗ khí
Ô tô
bong tróc
rộp lên
phồng lên (sơn)
Xây dựng
chỗ lượn sóng
chỗ phồng lên
chỗ rộp lên
ụ neo
Kỹ thuật chung
bọt
bọt khí
chỗ rỗ
hốc khí
rỉ sắt
nổi bọt
nốt phồng
Giải thích EN: 1. a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised, rounded area on the surface of metal or plastic, caused by gas escaping from within while the material was molten.2. a bubble in a surface coating, such as paint or varnish.a bubble in a surface coating, such as paint or varnish..
Giải thích VN: Nốt tròn trên bề mặt kim loại hoặc nhựa được tạo ra do khí thoát ra trong quá trình đúc. 2. bong bóng trên bề mặt lớp bao phủ ví dụ sơn hay men tráng.
mụn nước
phồng rộp
-
- blister pack
- bao gói phồng rộp
rỗ (trên kim loại)
rõ khí
sự rộp
Kinh tế
bong bóng
sinh bọt
sự sinh bọt
Địa chất
bọt không khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , blain , bleb , boil , bubble , bulla , burn , canker , carbuncle , cyst , furuncle , pimple , pustule , sac , sore , ulcer , vesication , vesicle , wale , weal , welt , wheal , beat , blob , castigate , epispastic , lambaste , lash , pustulant.--v. vesicate , pustulate , pustulation , scorch , vesicant , vesicate , vesicatory
verb
- drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blister-beetle
/ ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu, -
Blister-fly
như blister-beetle, -
Blister card
bìa xốp, -
Blister copper
đồng xốp, đồng đen, -
Blister edge and foil machine
máy đóng bao màng và gập mép xốp, -
Blister gas
Danh từ: hơi độc làm giộp da, Y học: khí làm phỏng da, -
Blister pack
Danh từ: kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng, bao bì xốp,... -
Blister packaging machine
máy đóng bao xốp, -
Blister rust
Danh từ: bệnh của cây thông (do nấm gây ra), -
Blister steel
thép xementit dễ hàn, -
Blistered
bị rỗ, có bọt, -
Blistering
/ ´blistəriη /, Tính từ: nghiêm khắc, sắc bén, Cơ khí & công trình:... -
Blisteringly
Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ... -
Blisters
ụ neo, -
Blistery
/ ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí &... -
Blithe
/ blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective,Blithely
Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến...Blitheness
/ ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...Blither
Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,Blithering
/ ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.