- Từ điển Anh - Việt
Blazing
Nghe phát âmMục lục |
/´bleiziη/
Thông dụng
Tính từ
Nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
- blazing scent
- hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
Chuyên ngành
Dệt may
màu sặc sỡ
Vật lý
cháy sáng cháy rực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming , glowing , heated , hot-blooded , impassioned , perfervid , red-hot , scorching , torrid , ablaze , afire , aflame
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blazing furnace
lò hàn, -
Blazon
/ ´bleizn /, Danh từ: huy hiệu (in trên mộc), sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai),... -
Blazoned
, -
Blazonment
Danh từ: sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi,... -
Blazonry
/ ´bleizənri /, Danh từ: nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ, -
Bleach
/ bliːtʃ /, Danh từ: chất tẩy trắng, Động từ: tẩy trắng, chuội,... -
Bleach bath
làm nhạt màu, làm phai màu, -
Bleach liquid
dung dịch tẩy trắng, -
Bleach out
bột (đã) tẩy trắng, -
Bleach powder
bột tẩy trắng, bột tẩy trắng, -
Bleached
tẩy trắng, bleached beeswax, ong đã tẩy trắng, bleached raisin, nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy) -
Bleached beeswax
ong đã tẩy trắng, -
Bleached boiled oil
dầu trùng hợp biến trắng, -
Bleached earth
đất tẩy trắng, -
Bleached flour
làm nhạt màu, làm phai màu, -
Bleached food board
giấy trắng để gói thực phẩm, -
Bleached lac
sen-lac tẩy trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.