- Từ điển Anh - Việt
Buoyant
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔiənt/
Thông dụng
Tính từ
Nổi, nổi trên mặt
(nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
(thương nghiệp) có xu thế lên giá
Chuyên ngành
Xây dựng
nổi trên mặt
Kỹ thuật chung
nổi
Kinh tế
có xu thế lên giá
có xu thế tăng
giữ giá cao
sôi nổi
xu thế lên giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afloat , airy , bouncy , floatable , floating , resilient , supernatant , unsinkable , weightless , animated , blithe , breezy , bright , carefree , cheerful , debonair , effervescent , elastic , expansive , full of zip , gay , happy , invigorated , jaunty , jovial , joyful , laid back , lighthearted , lively , peppy , sunny , supple , vivacious , hopeful , joyous , light , lilting , spirited , springy , volatile
Từ trái nghĩa
adjective
- heavy , weighted , depressed , down , heavy-hearted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buoyant box
nhà lặn nổi, -
Buoyant demand
nhu cầu sôi sục, -
Buoyant force
lực (đẩy) nổi, lực nổi, -
Buoyant foundation
móng bản, móng bè, -
Buoyant oar
mái chèo nổi, -
Buoyant thrust
lực đẩy nổi, -
Buoyant wire
cáp nổi, -
Buoyantly
Phó từ: sôi nổi, sinh động, -
Buoydues
thuế phao, -
Buoyed
, -
Buoyed unit weight
tỷ trọng đất trong nước ngầm, -
Buoys
, -
Buoystation
đài làm nổi, -
Buoytender
tàu thả phao, lắp đèn, -
Bupa
viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association), -
Buphenine
một loại thuốc có tác động chính làm giãn các mạch máu, -
Buphthalmia
(chứng) dạng mắt trâu, -
Buphthalmos
chứng mắt trâu (tràn dịch mắt), -
Bupuvacaine
một loạn thuốc gây mê cục bộ mạnh, -
Bur
/ bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.