- Từ điển Anh - Việt
Debonair
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ, vui tính; hoà nhã
Phóng khoáng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tao nhã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , buoyant , casual , cheerful , courteous , dashing , detached , happy , jaunty , lighthearted , nonchalant , pleasant , refined , smooth , sprightly , suave , urbane , well-bred , breezy , blithe , carefree , charming , complaisant , dapper , elegant , gracious
Từ trái nghĩa
adjective
- awkward , clumsy , inelegant , uncharming , undebonair
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Debottlenecking
/ di'bɔtl.nek /, việc khai thông tắc nghẽn, -
Debouch
/ di´bautʃ /, Nội động từ: thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm,... -
Debouchment
cửa sông, Danh từ: cửa sông, (quân sự) sự ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu, -
Debounce
hãm, -
Debounce circuit
mạch hãm, -
Debride
cắt bỏ mô họai tử, tảo thương, -
Debridement
/ dɪˈbridmənt /, mở ổ, -
Debrief
/ di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief... -
Debris
/ ´debri: /, Danh từ: mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, Xây dựng:... -
Debris avalanche
sườn lở, -
Debris basin
bể lắng cặn, -
Debris clearance
khoảng hở dưới cầu (từ mức nước cao nhất đến đáy dầm cầu), -
Debris cone
côn vật vỡ vụn, nón vật vỡ vụn, -
Debris dam
đập ngăn bùn cát, đập ngăn bùn cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.