- Từ điển Anh - Việt
Buoy
Nghe phát âmMục lục |
/bɔi/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy)
(nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Ngoại động từ
Đặt phao, thả phao
( (thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên
( (thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn
Hình thái từ
- V-ed: buoyed
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
phao (mốc hàng hải)
Kỹ thuật chung
đặt phao
phao
- anchor buoy
- phao neo
- anchorage buoy
- phao neo
- barrel buoy
- phao hình trụ
- barrel buoy
- phao thùng
- barrel buoy
- thùng phao (đạo hàng)
- bell buoy
- phao chuông
- boat buoy
- phao tầu
- breeches buoy
- phao cấp cứu
- buoy rope
- cáp phao
- buoy rope
- chão phao
- circular buoy
- phao tròn (cứu đắm)
- conical buoy
- phao côn
- conical buoy
- phao nón (mốc hàng hải)
- danger buoy
- phao báo nguy
- ELSBM (exposedlocation single buoy mooring)
- neo phao đơn vị trí lộ thiên
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phao dữ liệu môi trường
- exposed location single buoy mooring (ELSBM)
- sự neo phao ở vị trí lộ
- fairway buoy
- phao chỉ đường
- fog buoy
- phao hiệu sương mù
- gong buoy
- phao cồng (mốc hàng hải)
- life buoy
- phao cứu đắm
- light buoy
- phao đèn (mốc hàng hải)
- lighted buoy
- phao sáng
- luminous buoy
- phao tiêu có phát sáng
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- mooring buoy
- phao buộc tàu phao neo
- parachute weather buoy
- phao dù trên không
- pillar buoy
- phao cột
- radar reflector buoy
- phao phản xạ rađa
- radio buoy
- phao vô tuyến
- sea buoy
- phao cửa biển
- sea buoy
- phao số không
- single buoy mooring
- bệ neo phao đơn (hàng hải)
- spar buoy
- phao cột
- telegraph buoy
- phao đánh dấu
- telemetering wave buoy
- Phao Senser sống
- trunk-buoy
- phao nổi neo tầu
- whisker buoy
- phao có còi (mốc hàng hải)
- whistling buoy
- phao có còi hiệu
- whistling buoy
- phao còi
- wreck buoy
- phao trôi dạt
phao hiệu
- fog buoy
- phao hiệu sương mù
phao tiêu
tiêu
Kinh tế
phao
- buoy dues
- phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng)
- buoy dues
- thuế phao
- buoy tender
- tàu cung cấp phao
- quarantine buoy
- phao kiểm dịch
phao cứu đắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- bolster , prop , support , uphold , animate , elevate , exhilarate , flush , inspire , inspirit , lift , uplift
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buoy-line
đường phao tiêu, -
Buoy dues
phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng), thuế phao, -
Buoy lifting operations
công việc nhổ neo, sự bắt đầu dỡ hàng, -
Buoy ring
vòng cứu đuối, phao cứu nạn, -
Buoy rope
cáp phao, chão phao, dây phao tiêu, -
Buoy station for oceanographic data transmission
đài nổi để truyền dữ liệu hải dương học, -
Buoy tender
tàu cung cấp phao, -
Buoyage
/ ´bɔiidʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao, Xây dựng:... -
Buoyage system
hệ thống phao dẫn đường, -
Buoyance compartment
phòng phao, -
Buoyance force
lực nổi, -
Buoyancy
/ 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng... -
Buoyancy coefficient
hệ số sức nổi (tàu, thuyền), -
Buoyancy compartment
khoang dự trữ sức nổi, -
Buoyancy effect
hiệu ứng thủy triều, -
Buoyancy force
lực nổi, lực đẩy nổi, sức nổi, -
Buoyancy gas balance
cân phao khí, -
Buoyancy principle
nguyên lý vật nổi, nguyên lý achimede, -
Buoyancy probe
đầu dò dùng phao, -
Buoyancy tank
két nổi, thùng chứa nổi (tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.