- Từ điển Anh - Việt
Buxom
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌksəm/
Thông dụng
Tính từ
Nẩy nở, đẫy đà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , built , busty , chubby , comely , curvaceous , curvy , full-bosomed , full-figured , healthy , hearty , lusty , plump , robust , shapely , stacked , voluptuous , well-made , well-proportioned , well-rounded , zaftig , well-developed , bosomy , bouncing , hefty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Buxomly
/ 'bʌksəmli /, -
Buxomness
/ 'bʌksəmnis /, -
Buy
/ bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự... -
Buy-Back Center
trung tâm mua lại, nơi các cá nhân hay nhóm người đem các vật có thể tái chế đến bù cho khoản tiền phải trả. -
Buy-and-sell shop
cửa hàng đồ cũ (ở new york), -
Buy-back
sự mua lại (một vật đã bán), -
Buy-back agreement
thỏa hiệp mua lại (các sản phẩm chế tạo ở nước ngoài), -
Buy-back allowance
chiết khấu mua hàng, -
Buy-back clause
điều khoản mua lại, -
Buy-build-sell-lease transaction
nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê, -
Buy-home production campaign
cuộc vận động mua hàng nội, -
Buy-out
mua lại quyền kiểm soát, -
Buy American Act
đạo luật mua của mỹ (năm 1933), -
Buy And Hold
chiến lược mua và nắm giữ, -
Buy a pig in a poke
mua trâu vẽ bóng, xem thêm pig, -
Buy a pig in a poke (to ...)
nhắm mắt mua liều, -
Buy a pup (to ...)
bị lừa, -
Buy and hold strategy
chiến lược mua-giữ, sách lược mua và giữ riêng (trong đầu tư chứng khoán), -
Buy and write strategy
chiến lược mua và ký phát quyền chọn, -
Buy back option
quyền chọn mua lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.