- Từ điển Anh - Việt
Celebrated
Nghe phát âmMục lục |
/´seli¸breitid/
Thông dụng
Tính từ
Nổi tiếng, trứ danh, lừng danh
Chuyên ngành
Xây dựng
vang danh
Kỹ thuật chung
nổi tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclaimed , big * , eminent , famed , glorious , great , high-powered , illustrious , immortal , important , large , laureate , lionized , notable , number one , numero uno , outstanding , popular , preeminent , prominent , renowned , revered , storied , up there , well-known , w. k. , distinguished , famous , noted , prestigious , redoubtable , far-famed , kept , observed , venerable
Từ trái nghĩa
adjective
- inexalted , inglorious , obscure , plain , unknown , unrenowned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Celebration
/ ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ... -
Celebrator
/ ´seli¸breitə /, -
Celebratory
/ ´selə¸breitəri /, -
Celebrity
/ səˈlɛbrɪti /, Danh từ: sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người... -
Celeriac
/ si´leri¸æk /, Danh từ: (thực vật) cây cần tây, Kinh tế: rễ cần... -
Celerity
/ si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng... -
Celery
/ ´seləri /, Danh từ: (thực vật học) cần tây, Kinh tế: cần tây,... -
Celery cabbage
cây cải thìa, -
Celescial compass
địa bàn thiên văn, -
Celesta
/ si´lestə /, Danh từ: Đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát... -
Celeste
Danh từ: màu xanh da trời, Tính từ: xanh da trời, -
Celestial
/ si'lestjəl /, Tính từ: (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, Toán... -
Celestial ascending node-CAN
nút đi lên trời, -
Celestial bodies
Danh từ số nhiều: thiên thể, -
Celestial compass
địa bàn thiên văn, -
Celestial empire
Danh từ: Đế chế trung hoa, -
Celestial globe
Danh từ: thiên cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.