- Từ điển Anh - Việt
Cleat
Nghe phát âmMục lục |
/kli:t/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cái chêm, cái chèn, thanh giằng, tấm tăng cứng,mấu, thớ chẻ
Cơ khí & công trình
cọc chằng
mẩu (bám)
tấm cách
Giao thông & vận tải
cọc néo
Xây dựng
thanh đỡ (bằng gỗ)
Điện lạnh
thanh đỡ cáp
Kỹ thuật chung
bản giằng
- angle cleat
- góc bản giằng
cái chêm
cái chèn, cái chêm
cái kẹp
chêm
chèn
mỏ kẹp
thanh giằng
thanh nẹp
thớ lớp
thớ nứt
tính phân lớp
tấm tăng cứng
vấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cleat hook
móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo, -
Cleat plane
mặt cắt khai, -
Cleats
, -
Cleavability
tách [tính dễ tách], tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp), Địa chất: tính chẻ được, tính dễ... -
Cleavability of wood
chẻ của gỗ, -
Cleavable
/ ´kli:vəbl /, Tính từ: có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra,... -
Cleavable wood
gỗ chẻ được, -
Cleavage
/ ´kli:vidʒ /, Danh từ: sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa... -
Cleavage angle
góc thớ chẻ, -
Cleavage cavity
khoang phôi., -
Cleavage cell
tế bào đang phân chia, -
Cleavage crack
vết nứt theo mặt thớ, khe nứt thớ chẻ, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, vết nứt của thớ chẻ, -
Cleavage division
(sự) phân chiakiểu phân cắt, -
Cleavage face
mặt thứ chẻ, -
Cleavage facet
mặt tách, -
Cleavage foliation
phân lớp theo thớ chẻ, -
Cleavage fracture
sự gãy nứt, sự gãy nứt, -
Cleavage line
đường tách, -
Cleavage nucleus
nhân phân cắt, -
Cleavage pattern
(dth) kiểu phân chia, kiểu phân cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.