- Từ điển Anh - Việt
Consecrate
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnsikreit/
Thông dụng
Tính từ
Được cúng, được đem dâng (cho ai)
Được phong thánh; thánh hoá
Ngoại động từ
Hiến dâng
(tôn giáo) cúng
(tôn giáo) tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) phong thánh; thánh hoá
hình thái từ
- Ved: consecrated
- Ving: consecrating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anoint , beatify , bless , dedicate , devote , exalt , hallow , honor , ordain , sanctify , set apart , venerate , deify , glorify , seal , vow
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consecrated
Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted -
Consecration
/ ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong... -
Consecrative
/ ´kɔnsi¸kreitiv /, -
Consecrator
/ ´kɔnsi¸kreitə /, -
Consecratory
/ ¸kɔnsi´kreitəri /, -
Consecution
/ ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ... -
Consecutive
/ kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán &... -
Consecutive-weeks discount
chiết khấu nhiều tuần liên tục, -
Consecutive amputation
cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ, -
Consecutive computer
máy tính liên tiếp, -
Consecutive data set
tập dữ liệu liên tiếp, -
Consecutive dataset
tập dữ liệu liên tục, -
Consecutive days
ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu), ngày liên tục (thuê tàu), -
Consecutive days (running days)
ngày liên tục (thuê tàu), -
Consecutive dislocation
sai khớp tiếp diễn, -
Consecutive hours
giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng), giờ liên tục (tính thời gian xếp dỡ hàng hoá), -
Consecutive infection
nhiễm khuẩn liên tiếp, -
Consecutive numbering
sự đánh số liên tiếp, -
Consecutive numbers
số liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.