- Từ điển Anh - Việt
Countable
Nghe phát âmMục lục |
/´kauntəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đếm được
Chuyên ngành
Toán & tin
có thể tính được
tính được
Kỹ thuật chung
đếm được
- countable additive set function
- hàm tập hợp cộng tính đếm được
- countable aggregate
- tập hợp đếm được
- countable base
- cơ sở đếm được
- countable chain condition
- điều kiện dây chuyền đếm được
- countable compact
- compac đếm được
- countable compact
- compact đếm được
- countable set
- tập hợp đếm được
- countable set
- tập (hợp) đếm được
- countable set, enumerable set
- tập đếm được
- non-countable
- không đếm được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countable additive set function
hàm tập hợp cộng tính đếm được, -
Countable aggregate
tập hợp đếm được, -
Countable base
cơ sở đếm được, -
Countable chain condition
điều kiện dây chuyền đếm được, -
Countable compact
compac đếm được, compact đếm được, -
Countable set
tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, tập hợp đếm được, -
Countable set, enumerable set
tập đếm được, -
Countdown
/ ´kaunt¸daun /, Điện tử & viễn thông: đếm thụt lùi, đếm lui ngược, Kỹ... -
Counted
, -
Countenance
/ 'kauntinəns /, Danh từ: sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến... -
Counter
/ ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để... -
Counter-agent
Danh từ: nhân tố phản tác dụng, -
Counter-airflow leaf valve
van chắn không khí vào, -
Counter-alliance
Danh từ: sự chống liên minh, -
Counter-appeal
Danh từ: (pháp luật) sự kháng cáo, -
Counter-approach
Danh từ, (thường) số nhiều: (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào), -
Counter-arched revetment
tường chắn liên vòm, -
Counter-argue
Động từ: biện bác; bác lại luận điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.