- Từ điển Anh - Việt
Deft
Nghe phát âmMục lục |
/deft/
Thông dụng
Tính từ
Khéo léo, khéo tay
Chuyên ngành
Xây dựng
khéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adept , adroit , apt , crack , cute , dexterous , expert , fleet , handy , having good hands , having know-how , ingenious , neat , nimble , proficient , prompt , quick , ready , skilled , skillful , clever , facile , slick , clean , agile , dextrous
Từ trái nghĩa
adjective
- awkward , clumsy , inept , unhandy , unskillful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deftly
Phó từ: khéo léo, -
Deftness
/ ´deftnis /, phó từ, khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight -
Defunct
/ di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng... -
Defunct company
công ty chết, công ty đã giải tán, -
Defunctionalization
mất năng, -
Defundation
(thủ thuật) cắt bỏ đáy tử cung, -
Defurfuration
9sự) bong vảy cám, -
Defurring
tẩy cặn, tẩy cáu, -
Defuse
/ di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng... -
Defuselation
sự khử dầu nhẹ trong rượu, -
Defuzzification
Cơ điện tử: sự giải mờ hóa, sự khử mờ hóa, -
Defy
/ di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo,... -
Deganglionate
(thủ thuật) cắt bỏ hạch, -
Degas
/ di´gæs /, Ngoại động từ: khử khí, khử hơi độc, Kỹ thuật chung:... -
Degasification
loại khí, sự khử khí, Địa chất: sự khử khí, sự khử khí độc, phương pháp xử lý nước... -
Degasify
loại bỏ khí, loại khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.