- Từ điển Anh - Việt
Deploy
Nghe phát âmMục lục |
/di'plɔi/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai
Động từ
(quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , display , dispose , expand , extend , fan out , form front , open , position , put out patrol , set out , set up , spread out , take battle stations , unfold , use , utilize , array , marshal , order , organize , range , sort , systematize , redistribute
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deployed/Deployment Assembly (DA)
lắp ráp triển khai, -
Deployment
/ di'plɔimənt /, danh từ, (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, Từ đồng nghĩa: noun, fast deployment... -
Deployment of staff
sự phân phối nhân sự, -
Deplumation
/ ,di:plu'mei∫n /, Danh từ: sự vặt lông; sự bị vặt lông, (động vật học) sự thay lông,Deplume
/ di'plu:m /, Ngoại động từ: vặt lông, thay lông, vặt lông,Depolariration
sự khử phân cực,Depolarise
/ di:'pouləraiz /,Depolarization
/ di:,poulərai'zei∫n /, Danh từ: (vật lý) sự khử cực, Toán & tin:...Depolarization current
dòng khử cực,Depolarize
/ di:'pouləraiz /, Ngoại động từ: (vật lý) khử cực, Hình thái từ:...Depolarizer
/ di:'pouləraizə /, danh từ, (vật lý) chất khử cực,Depolarizing factor
nhân tố khử,Depolarizing mix
hỗn hợp khử cực,Depolimerization
sự khử trùng hợp,Depolished glass
kính thủy tinh mờ,Depolluting ship
tàu khử ô nhiễm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.