- Từ điển Anh - Việt
Organize
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:gə¸naiz/
Thông dụng
Cách viết khác organise
Ngoại động từ
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
Nội động từ
Thành lập tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
- organize a club
- thành lập một câu lạc bộ
- organize a Government
- tổ chức một chính phủ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tổ chức
Kinh tế
tổ chức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , be responsible for , catalogue , classify , codify , combine , compose , constitute , construct , coordinate , correlate , create , dispose , establish , fashion , fit , form , formulate , frame , get going , get together , group , harmonize , lick into shape , line up , look after , marshal , methodize , mold , pigeonhole * , put in order , put together , range , regulate , run , see to , settle , set up , shape , standardize , straighten , straighten out , tabulate , tailor , take care of , whip into shape , array , deploy , order , sort , systematize , systemize , muster , rally , institute , originate , start , arrange , catalog , edify , found , index , neaten , plan
Từ trái nghĩa
verb
- destroy , disarrange , disorder , disorganize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Organized
Tính từ: có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu, Được sắp xếp, chuẩn bị, có chân trong nghiệp... -
Organized Crime Information Systems (OCIS)
các hệ thống thông tin về tội phạm có tổ chức, -
Organized labour
các tổ chức công đoàn, -
Organized market
thị trường có tổ chức, thị trường có tổ chức, -
Organized markets
các thị trường có tổ chức, -
Organized thrombus
cục đông mô hóa, -
Organizer
/ ´ɔ:gə¸naizə /, Danh từ: người tổ chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn,... -
Organizing committee
ủy ban tổ chức, -
Organnized thrombus
cục đông mô hóa, -
Organo-
prefìx. chỉ cơ quan hay hữu cơ., -
Organo faction
Danh từ: sự phát sinh cơ quan, sự hình thành cơ quan, -
Organof corti
cơ quancorti, -
Organof hearing
cơ quanthính giác, -
Organof jacobson
cơ quanjacobson, cơ quan lá mía - mũi, -
Organofaction
(sự) cấu tạo và phát triển cơ quan, -
Organoferric
có sắt và chất hữu cơ, cơ-sắt, -
Organogel
gel-dịch hữu cơ, gel-cơ, -
Organogen
Danh từ: nguyên tố chất sống, Y học: yếu tố tạo chất hữu cơ,... -
Organogenesis
/ ¸ɔ:gənou´dʒenisis /, danh từ, (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan, -
Organogenetic
(thuộc) phát sinh cơ quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.