- Từ điển Anh - Việt
Disrepair
Nghe phát âmMục lục |
/¸disri´pɛə/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự đổ nát
sự hư nát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- busted , damaged , dead , decayed , decrepit , down , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , out of commission * , out of order , worn out , wracked
noun
- collapse , decay , decrepitude , dilapidation , ruination
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disrepectful
Tính từ: thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ, -
Disreputable
/ dis´repju:təbl /, Tính từ: làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng... -
Disreputableness
/ dis´repjutəbəlnis /, danh từ, sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích... -
Disreputably
Phó từ: nhơ nhuốc, ô nhục, -
Disreputation
/ dɪsˌrɛpyəˈteɪʃən /, như disrepute, -
Disrepute
/ ˌdɪsrɪˈpyut /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu, Từ đồng... -
Disrespect
/ ¸disris´pekt /, Danh từ: sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ, Từ... -
Disrespectable
/ ¸disri´spektəbl /, tính từ, vô lễ, -
Disrespectableness
Danh từ: thái độ vô lễ, -
Disrespectably
Phó từ: vô lễ, -
Disrespectful
/ ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa:... -
Disrespectfully
Phó từ: vô lễ, bất kính, -
Disrobe
/ dis´roub /, Ngoại động từ: cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần,... -
Disrobed
, -
Disroot
Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào), -
Disrupt
/ dis´rʌpt /, Ngoại động từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, Kỹ thuật... -
Disrupted
bị đứt đoạn, -
Disrupted bed
lớp đứt đoạn, vỉa bị phá hủy, -
Disrupted fold
nếp uốn bị phá, nếp uốn đứt đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.