- Từ điển Anh - Việt
Distend
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)
Nội động từ
Sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amplify , augment , balloon , bloat , dilate , distort , enlarge , expand , increase , inflate , lengthen , puff , stretch , widen , bulge , elongate , spread , swell
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distensibility
/ di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được, -
Distensible
/ dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng, -
Distention
/ dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng,... -
Distention cyst
nang phình, -
Disthene
đisten, Địa chất: disten, xianit, kianit, -
Disthymia
loạn tinh khí loạn tiết tuyến ức, -
Distibution of load
phân bố tải trọng, -
Distich
/ ´distik /, Danh từ: Đoạn thơ hai câu, -
Distichia
tật hai hàng lông mi, -
Distichiasis
lông mi kép, tật hai hàng lông mi, -
Distichous
/ ´distikəs /, Tính từ: (thực vật học) xếp thành hai dãy (hoa lá...) -
Distil
/ dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại... -
Distill
như distil, Nghĩa chuyên ngành: chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb,Distillate
/ ´distilit /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Hình...Distillate column
tháp chưng cất,Distillate cut
hợp phần cắt, phần cắt,Distillate fuel oil
mazut chưng cất, mazut chưng cất,Distillate well
giếng lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.