- Từ điển Anh - Việt
Drudgery
Nghe phát âmMục lục |
/´drʌdʒəri/
Thông dụng
Danh từ
Công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbreaker , chore , daily grind , elbow grease * , grind * , gruntwork , labor , menial labor , rat race , slavery , struggle , sweat , toil , travail , workout , moil , work , grind
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drudging
, -
Drudgingly
/ ´drʌdʒiηgli /, phó từ, vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa, -
Drug
/ drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho... -
Drug-fast
kháng thuốc, -
Drug-goods
hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...) -
Drug abuse
sự lạm dụng thuốc, -
Drug addict
Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa:... -
Drug addiction
Danh từ: sự nghiện ma túy, chứng nghiện chất độc hại, ma túy, -
Drug allergy
dị ứng thuốc, -
Drug alopecia
rụng lông, tóc do thuốc, -
Drug cabinet
tủ thuốc, -
Drug carriage
xe đẩy cấp phát thuốc, -
Drug coated machine
máy bao viên thuốc, -
Drug dealer
Danh từ: kẻ buôn ma túy, tay buôn bán ma túy, -
Drug decantation
máy thái thuốc đông y, -
Drug dependence
see dependence nghiện thuốc, quen thuốc., -
Drug disease
bệnh do dùng thuốc bệnh nghiện thuốc, -
Drug habit
Danh từ: chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý, -
Drug money
đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện), -
Drug prophylaxis
phòng bệnh bằng thuốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.