- Từ điển Anh - Việt
Esoteric
Nghe phát âmMục lục |
/,esou'terik/
Thông dụng
Cách viết khác esoterical
Tính từ
Chỉ những người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền
- esoteric language
- ngôn ngữ bí truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , acroamatic , arcane , cabalistic , cryptic , deep , delphic , heavy , hermetic , hidden , inner , inscrutable , mystic , mystical , occult , orphic , private , profound , recondite , secret , sibylline , confidential , mysterious , obscure
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esoteric buddhism
Danh từ: (tôn giáo) mật giáo, -
Esoterical
/ ,esou'terikəl /, như esoteric, -
Esotericism
/ ¸esou´teri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa bí truyền, -
Esoterism
Danh từ: chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí, -
Esotoxin
nội độc tố, -
Esotronia
lác trong (lé mắt có tính hội tụ), -
Esotropia
lác trong, -
Esotropic
(thuộc) lác trong, -
Esp
viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception), -
Espacement
khoảng tường giữa 2 cửa sổ [xác định khoảng tường giữa 2 cửa sổ], -
Espadrille
/ ¸espə´dril /, Danh từ: giày làm bằng vải bạt, -
Espagnole
Danh từ: nước chấm tây-ban-nha, -
Espagnoletle
Danh từ: then móc cửa sổ, -
Espagnolette
then cửa sổ, -
Espagnolette bolt
bulông tây ban nha, -
Espalier
/ is´pæljə /, Danh từ: giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...), cây trồng ở giàn đứng,Espangnolette bolt
chốt then cửa sổ,Esparto
/ es´pa:tou /, Danh từ: cò giấy ( (cũng) esparto grass), Hóa học & vật liệu:...Esparto paper
giấy cỏ gianh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.