- Từ điển Anh - Việt
Eventful
Nghe phát âmMục lục |
/i´ventful/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều sự kiện quan trọng
Có kết quả quan trọng
- an eventful conversation
- một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , consequential , critical , crucial , decisive , exciting , fateful , full , historic , important , lively , memorable , momentous , notable , noteworthy , outstanding , remarkable , signal , busy , newsy , significant
Từ trái nghĩa
adjective
- dull , insignificant , normal , ordinary , trivial , uneventful , unnoteworthy , usual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eventfulness
/ i´ventfulnis /, -
Eventide
/ ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Eventide home
thành ngữ, eventide home, nhà dành cho người già -
Eventing
/ i´ventiη /, Danh từ: môn thể thao có dùng ngựa, -
Eventless
/ i´ventlis /, -
Eventration
/ ¸i:ven´treiʃən /, danh từ, (y học) sự lồi phủ tạng, -
Events
, -
Eventual
/ i´ventjuəl /, Tính từ: cuối cùng, rốt cuộc, Toán & tin: có thể,... -
Eventuality
/ i¸ventju´æliti /, Danh từ: sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có... -
Eventually
/ i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối... -
Eventuate
/ i´ventʃu¸eit /, Nội động từ: hoá ra là, thành ra là, ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết... -
Ever
/ 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)... -
Ever-bearing
Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm, -
Ever-blooming
Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm, -
Ever-changing
/ ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn, -
Ever-gnawing worm
con mọt, -
Ever-greeness
Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.