- Từ điển Anh - Việt
Favoritism
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác favouritism
Như favouritism
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness , partisanship , preference , preferential treatment , unfairness , partiality , partialness , bias , prejudice
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Favorize
Ngoại động từ: dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt, -
Favorless
Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi, -
Favose
Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ, -
Favour
/ 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên... -
Favourable
/ 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có... -
Favourable balance
cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai... -
Favourable balance of payment
cán cân thanh toán dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable balance of trade
cán cân mậu dịch dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable condition
điều kiện thuận lợi, -
Favourable conditions
những điều kiện thuận lợi, -
Favourable event
biến cố thuận lợi, -
Favourable exchange
thuận sai hối đoái, tỷ giá hối đoái thuận, -
Favourable price
giá ưu đãi, -
Favourable terms
điều kiện ưu đãi, -
Favourable treatment
sự đãi ngộ ưu đãi, -
Favourable variance
phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi, -
Favourable wind
gió thuận, gió xuôi, -
Favourableness
/ ´feivərəblnis /, danh từ, tính chất thuận lợi, sự có triển vọng, -
Favourably
Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình... -
Favoured
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.