- Từ điển Anh - Việt
Fervid
Nghe phát âmMục lục |
/´fə:vid/
Thông dụng
Tính từ
Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming , glowing , heated , hot-blooded , impassioned , perfervid , red-hot , scorching , torrid , fevered , feverish , hectic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fervidly
Phó từ: nồng nhiệt, tha thiết, -
Fervidness
/ ´fə:vidnis /, danh từ, -
Fervidor
Danh từ: tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng pháp), -
Fervor
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour, Từ đồng nghĩa: noun,Fervour
/ ´fə:və /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor): sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết;...Fery pyrometer
hỏa kế fery,Fescennine
Tính từ: (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục, Từ đồng nghĩa:...Fescue
/ ´feskju: /, Danh từ: thước trỏ (của thầy giáo), (thực vật học) cỏ đuôi trâu,Fesse
/ fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,Festal
/ festəl /, Tính từ: thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui nhộn, festal music, nhạc vuiFester
/ ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ,...Festered
,Festinant
tăng tốc,Festinate
Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket...Festinating gait
dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),Festination
/ ¸festi´neiʃən /, Danh từ: sự vội vã, Y học: chứng bái vật lôi...Festival
/ 'festivəl /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...Festival illumination
sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phốFestival organizers
người tổ chức lễ hội quảng cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.