- Từ điển Anh - Việt
Hegemony
Nghe phát âmMục lục |
/hi´geməni/
Thông dụng
Danh từ
Quyền bá chủ, quyền lãnh đạo
- the hegemony of the proletariat
- quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , leadership , predominance , command , power , control , dominance , influence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hegira
/ ´hedʒirə /, Danh từ: kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên), -
Hegman fineness of grind gage
máy đo độ nghiền mịn hegman, -
Hehhehe
, -
Heidelberg man
Danh từ: người tiền sử thời plêistoxen, -
Heifer
/ ´hefə /, Danh từ: bò cái tơ, bê cái, Kinh tế: bê cái, bò cái tơ,... -
Heifer calf
bò cái tơ, -
Heifer in milk
bò cái tơ ba tuổi, -
Heigh
/ hei /, Thán từ: Ê này!, -
Heigh-ho
/ ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên), -
Height
/ hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất,... -
Height, depth
chiều cao, -
Height-finding instrument
dụng cọ đo (độ) cao, -
Height-indicator
Danh từ: máy chỉ độ cao, -
Height-of-instrument method
phương pháp đo chiều cao, -
Height-off cushion
độ đệm lún, -
Height-on cushion
độ cao trên đệm, -
Height-to-paper
độ cao chữ, -
Height above average terrain
độ cao trên địa hình trung bình, độ cao trên địa thế trung bình, -
Height above sea level
độ cao trên mặt nước biển, độ cao trên mặt biển, độ cao trên mực nước biển, độ cao từ mặt biển, độ cao tuyệt... -
Height above the sea level
chiều cao so với mặt biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.