- Từ điển Anh - Việt
Induct
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʌkt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm lễ nhậm chức cho (ai)
Giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
Bước đầu làm quen nghề cho (ai)
(tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
(điện học) (như) induce
Chuyên ngành
Xây dựng
thúc tiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- conscript , draft , enlist , inaugurate , initiate , install , instate , introduce , invest , recruit , sign on , sign up , swear in , levy , admit , enroll , register
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Induct vent
ống thoát lắp vào, -
Inductance
/ in´dʌktəns /, Danh từ, (điện học): tính tự cảm, Độ tự cảm, Toán... -
Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
điện cảm/Điện dung/Điện trở, -
Inductance (mutual)
hỗ cảm, -
Inductance box
hộp điện cảm, decade inductance box, hộp điện cảm thập tiến -
Inductance coil
cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được -
Inductance factor
hệ số điện cảm, -
Inductance filter
bộ lọc tự cảm, -
Inductance measurement
phép đo điện cảm, -
Inductance measuring instrument
dụng cụ đo độ tự cảm, -
Inductance meter
máy đo điện cảm, -
Inductance standards
chuẩn điện cảm, -
Inductee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội, -
Inductile
/ in´dʌktail /, (adj) không dẻo, khó uốn, không rèn được, không dẻo, khó uốn, tính từ, không thể kéo thành sợi (kim loại),... -
Inducting field
trường cảm ứng, -
Induction
/ in'dʌkʃn /, Danh từ: sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự... -
Induction-braze
hàn cứng cảm ứng, hàn đồng cảm ứng, -
Induction-coil
Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, -
Induction-electrical survey
khảo sát điện-cảm ứng, -
Induction-hardening curly
dòng tôi cảm ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.