- Từ điển Anh - Việt
Iota
Nghe phát âmMục lục |
/ai´outə/
Thông dụng
Danh từ
Lượng rất bé, tí ti, mảy may
Iôta (chữ cái Hy-lạp), I
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , crumb , grain , hint , infinitesimal , jot , mite , molecule , nucleus , ounce , particle , ray , scintilla , scrap , smidgen , speck , trace , whit , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , minim , modicum , ort , scruple , shred , tittle , trifle , hoot , bit
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Iotacism
(chứng) lạm dụng âm ee (i tiếnganh), -
Iou
/ ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars,... -
Ip - point of intersection
đỉnh đường cong, -
Ipa
viết tắt, hội ngữ âm quốc tế ( international phonetic alphabet association)), -
Ipe
gỗ ipe, -
Ipecac
ipeca rễ cây, -
Ipecacuanha
/ ¸ipikækju´ænə /, Y học: một chiết xuất thường dưới dạng cồn thuốc hay xirô, -
Ipomoea
cây bìm bìm ipomoea, -
Ipomoea pes-caprae
cây muống biển, -
Ipomoea purpurea
cây bìm bìm hoa tím, -
Ipomoea quamoclis
dây tóc tiên, -
Ipomoeapes-caprae
cây muống biển, -
Ipomoeapurpurea
cây bìm bìm hoatím, -
Ipomoeaquamoclis
dây tóc tiên, -
Iporka
ipocka (chất cách nhiệt), iporka (chất cách nhiệt), -
Iprindole
loại thuốc dùng để trị trầm cảm, -
Iproniazid
loại thuốc dùng để trị các loại trầm cảm, -
Ips (inches per second)
số inch trong mỗi giây, -
Ipsation
(chứng) thủ dâm, -
Ipse dixit
danh từ, sự khẳng định mệnh lệnh mang tính võ đoán; ngạn ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.