- Từ điển Anh - Việt
Keystone
Nghe phát âmMục lục |
/´ki:¸stoun/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
Chuyên ngành
Xây dựng
đá khóa
Kỹ thuật chung
đá câu
đá chốt vòm
đá đỉnh vòm
Giải thích EN: The central voussoir of a semicircular arch.
Giải thích VN: Gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán nguyệt.
đá khóa cuốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , cornerstone , crown , foundation , headstone , mainstay , principle , root , support , wedge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Keystone distortion
sự méo mó hình thang, sự méo hình thang, méo hình thang, -
Keystone effect
hiệu ứng keystone, sự méo hình thang, -
Keystone pricing
cách định giá cao, -
Keystroke
Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke... -
Keystroke verification
kiểm tra nhấn phím, sự thử lại phím, -
Keystrokes Per Hour (KSPH)
số lần gõ phím trong một giờ, -
Keyswitch
chuyển mạch phím, -
Keyway
khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa, -
Keyway-milling machine
máy phay khe, máy phay rãnh then, -
Keyway-slotting machine
máy xọc rãnh then, -
Keyway (key)
mối ghép mộng, -
Keyway (key seat, key slot)
rãnh then, -
Keyway broach
dao chuốt rãnh then, -
Keyway cutter
dao phay rãnh, dao phay rãnh chữ t, dao phay rãnh then, dao cắt rãnh then, -
Keyway cutter chuck
mâm cặp cắt rãnh then, -
Keyway milling
sự phay rãnh then, sự phay khe, -
Keyway slotter
máy xọc rãnh then, -
Keyway slotting
sự xọc rãnh then, -
Keywayed collar
ống có rãnh then, -
Keywaying
sự phay khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.