- Từ điển Anh - Việt
Lavender
Mục lục |
/´lævəndə(r)/
Thông dụng
Danh từ
Cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike)
Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
Ngoại động từ
Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cây oải hương, hoa oải hương
Giải thích EN: The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (From the Latin word for "wash;" from its early use in perfuming water for bathing.).
Giải thích VN: Hoa khô của cây này được dùng để tạo mùi hoặc dùng như chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" bắt nguồn từ công dụng ban đầu của nó trong việc làm thơm nước tắm).
Toán & tin
đỏ tía
Kinh tế
cây cải hương
hoa cải hương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lavender-water
Danh từ: nước hoa oải hương, -
Lavender oil
dầu hoaoải hương, -
Lavender print
ảnh in hoa oải hương, -
Laver
/ ´leivə /, danh từ, (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo do-thái), táo tía (ăn được), -
Laver bread
Danh từ: bánh làm bằng rong biển để ăn bữa sáng ở uâylơ, -
Laverock
/ ´lævə¸rɔk /, danh từ, chim chiền chiện ( (cũng) lark), -
Laving
, -
Lavish
/ ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động... -
Lavish expenditure
sự chi lố, sự lạm chi, -
Lavished
, -
Lavishly
Phó từ: phung phí, hoang toàng, -
Lavishment
/ ´læviʃmənt /, danh từ, sự xài phí, sự lãng phí, -
Lavishness
/ ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality... -
Lavolta
Danh từ: Điểu nhảy lavôta trước đây của pháp, -
Lavvie
Danh từ, cũng lavvy: (uyển ngữ) nhà vệ sinh, -
Law
Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề... -
Law, applicable
luật áp dụng, -
Law, procedural
luật thủ tục, -
Law-abiding
/ ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.