- Từ điển Anh - Việt
Leathery
Nghe phát âmMục lục |
/´leðəri/
Thông dụng
Tính từ
Như da; dai như da (thịt...)
- leathery beef
- thịt bò dai như da
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- coriaceous , hardened , leatherlike , rough , rugged , strong , tough , wrinkled
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leathery cheese
fomat đặc, -
Leathery cure
lưu hóa giả da, -
Leathery state
trạng thái giả da, -
Leave
/ li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại... -
Leave-breaker
Danh từ: người nghỉ quá hạn, -
Leave-taking
/ ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell... -
Leave and licence
đồng ý và cho phép, -
Leave application
đơn xin nghỉ phép, -
Leave of absence
Thành Ngữ:, leave of absence, leave -
Leave signal
tín hiệu rời ga, -
Leave the door open
Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave -
Leave to remain
, visa (uk) -
Leaved
/ ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa), -
Leaved chic (c) ory
xà lát rau diếp xoăn, -
Leaven
/ levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm... -
Leaven dough method
phương pháp lên men bột nhào, -
Leavening
/ ´levəniη /, Danh từ: sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào, sự làm cho thấm và thay đổi,... -
Leavening agent
chất làm nở bột, -
Leaves
Kinh tế: thuốc lá sấy, -
Leaving
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.