- Từ điển Anh - Việt
Loiter
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔitə/
Thông dụng
Động từ
Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông
Lảng vảng
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amble , dabble , dally * , dawdle , delay , diddle , drag , flag , fritter away , get no place fast , halt , hover , idle , lag , linger , loaf , loll , lounge , pass time , pause , poke , procrastinate , put off , ramble , saunter , shamble , shuffle , slacken , slough , tarry , trail , traipse , wait , waste time , dally , dilly-dally , bum , laze , shirk , dillydally , hesitate , stroll
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loiterer
/ ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ... -
Loiteringly
Phó từ: tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng, -
Loktal
đèn tám cực, -
Loliism
ngộ độc hạt cỏ lùng lolium, -
Lolism
ngộ độc hạt cỏ lùng lolium, -
Loll
/ lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng... -
Loll (er) feed
sự cập liệu kiểu truc lăn, -
Lolled
, -
Lolling
, -
Lollipop
/ ´lɔli¸pɔp /, Danh từ: kẹo cây, kẹo que, Giao thông & vận tải:... -
Lollipop lady
danh từ, cũng .lollipop .woman, phụ nữ (mặc áo khoác trắng cầm gậy) điều khiển giao thông (ở các ngã tư), -
Lollipop man
Danh từ: người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường, -
Lollop
/ ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê, -
Lolly
/ ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,... -
Loman steel
thép mangan ít hợp kim, -
Lomax process
quá trình hiđroracking, -
Lombard
/ ´lɔmbəd /, Danh từ: người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6), -
Lombard Street
phố lomba, phố lom-bét, -
Lombard architecture
kiến trúc lombard, -
Lombardian
Tính từ: thuộc người lomba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.