- Từ điển Anh - Việt
Lyrical
Nghe phát âmMục lục |
/´lirikəl/
Thông dụng
Cách viết khác lyric
Như lyric
Thích, mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , blending , chiming , choral , dulcet , emotional , euphonious , expressive , harmonious , lilting , melodic , melodious , operatic , orchestral , passionate , pleasing , poetic , rhapsodic , rhythmic , songful , songlike , soulful , sweet-sounding , symphonic , symphonious , tuneful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lyrically
Phó từ: trữ tình, nên thơ, -
Lyricalness
/ ´lirikəlnis /, danh từ, tính chất trữ tình, -
Lyricism
/ ´lirisizəm /, Danh từ: thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng,... -
Lyricist
/ ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer... -
Lyriform
/ ´lairə¸fɔ:m /, tính từ, dạng đàn lia, -
Lyrist
/ ´laiərist /, Danh từ: người chơi đàn lia, nhà thơ trữ tình, -
Lys-
prefix. chỉ tiêu, ta, -
Lysate
hợp chất dung giải tế bào, Y học: dịch thủy phân, sản phẩm phân giải, -
Lyse
/ laiz /, Ngoại động từ: (sinh học) làm cho dung giải, Nội động từ:... -
Lysemia
(sự) phân hủy máu, -
Lysenkoism
Danh từ: học thuyết lysenko, -
Lysenkoist
Danh từ: người theo học thuyết lysenko, Tính từ: theo học thuyết... -
Lysergic acid
axit lysegic, -
Lysergic acid diethylamide
(lso) một loại ma túy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ, -
Lysergicacid
axit lysegic, -
Lysergicacid diethylamide
(lso) một loại matúy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ, -
Lysholm compressor
máy nén lysholm, máy nén roto, máy nén trục vít quay, -
Lysholm supercharger
bộ tăng áp kiểu lysholm, -
Lysidin
lysidin, -
Lysimeter
/ ¸laisi´mi:tə /, danh từ, thẩm kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.