- Từ điển Anh - Việt
Marriage
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmærɪdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
Lễ cưới
Nghi thức hôn lễ
Sự kết hợp chặt chẽ
Chuyên ngành
Xây dựng
hôn nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , association , confederation , conjugality , connubiality , consortium , coupling , espousal , holy matrimony , link , match , mating , matrimony , merger , monogamy , nuptials , pledging , sacrament , spousal , tie , tie that binds , wedded bliss , wedded state , wedding , wedding bells , wedding ceremony , wedlock , bridal , nuptial , betrothed , connubial , espousals , monandry , monogyny , nuptial rites , union
Từ trái nghĩa
noun
- divorce , bachelorhood , celibacy , maidenhood.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marriage bed
Danh từ: giường cưới, -
Marriage bureau
Danh từ: cơ quan đăng ký kết hôn, -
Marriage lines
Danh từ: giấy hôn thú, -
Marriage market
thị trường hôn nhân, -
Marriage of convenience
Danh từ: hôn nhân vụ lợi, -
Marriage penalty
án phạt hôn nhân, -
Marriage portion
Danh từ: của hồi môn, -
Marriage problem
bài toán chọn lựa, -
Marriage rate
tỷ lệ đám cưới, -
Marriage settlement
giấy ký thác theo hôn nhân, hôn thư, -
Marriageable
/ ´mæridʒəbl /, Tính từ: có thể kết hôn; đủ tư cách để kết hôn, Từ... -
Married
/ ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ... -
Married put
quyền chọn bán kết hợp, -
Marriticide
Danh từ: sự giết chồng, sự giết vợ, -
Marro nailing
đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy, -
Marron
/ ´mærən /, Danh từ: hạt dẻ, -
Marronailing
đóng đinh nội tủy,đóng đinh tủy, -
Marrow
/ ´mærou /, Danh từ: tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực;... -
Marrow cell
tế bào tủy, -
Marrowbone
/ ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.