- Từ điển Anh - Việt
Materiel
Nghe phát âmMục lục |
/mə¸tiəri´el/
Thông dụng
Danh từ
Trang thiết bị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị
Kinh tế
phương tiện vật chất
phương tiện vật chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , apparatus , equipment , gear , material , paraphernalia , rig , tackle , thing , turnout , arms , machinery , provisions , supplies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Materies
chất, -
Materies morbi
chất gây bệnh, -
Materies peccans
chất gây biến chuyển bệnh, -
Maternal
/ məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y... -
Maternal dystocia
đẻ khó do mẹ, -
Maternal gene
gen củamẹ, -
Maternal grandparents
Ông bà ngoại, -
Maternal mortality rate
tỷ lệ tử vong mẹ, -
Maternal placenta
nhau phần mẹ, -
Maternalize
Ngoại động từ: làm cho trở thành mẹ, -
Maternity
/ məˈtɜrnɪti /, Danh từ: thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ, khu sản khoa, Tính... -
Maternity allowance
hộ sản, trợ cấp sinh đẻ, -
Maternity benefit
phụ cấp sinh đẻ, -
Maternity hospital
Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh, -
Maternity leave
Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản, -
Maternity right
quyền thai sản, -
Maternity rights
quyền (lợi) sản phụ, -
Maternity robe
Danh từ: Áo đàn bà chửa, -
Maternity ward
buồng sinh đẻ, -
Maternology
môn học chức năng làm mẹ, môn học nghệ thuật làm mẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.