- Từ điển Anh - Việt
Mentor
Nghe phát âmMục lục |
/´mentə/
Thông dụng
Danh từ
Người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher , trainer , tutor , consultant , counselor , cicerone , counsel , guru , master , monitor , preceptor , professor
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mentoring
/ ´mentəriη /, Kinh tế: sự cố vấn, -
Mentotransvers
cằm ngang, -
Mentotransverse
cằm-ngang, -
Mentotransverse position
thế cằm ngang, -
Mentruum
dung môi, -
Mentula
dương vật, -
Mentum
Danh từ, số nhiều là .menta: cằm, cằm, -
Menu
/ 'menju /, Danh từ: thực đơn, (tin học) bảng chọn; menu, Toán & tin:... -
Menu-driven
/ ´menju¸drivən /, Kinh tế: được hướng dẫn chi tiết, -
Menu-driven (a-no)
điều khiển bằng menu, -
Menu-oriented
định hướng menu, -
Menu animations
các hoạt ảnh trình đơn, -
Menu are
vùng menu, vùng trình đơn, -
Menu bar
thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống -
Menu board
bảng thực đơn, -
Menu building
sự lập menu, sự tạo trình đơn, -
Menu command
lệnh trình đơn, -
Menu cost of inflation
chi phí "thực đơn" của lạm phát, đào tạo kèm cặp người quản lý, -
Menu design
thiết kế thực đơn, -
Menu driven
điều khiển bằng menu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.