- Từ điển Anh - Việt
Muscular
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌskjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
Nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
Chuyên ngành
Y học
thuộc cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , athletic , brawny , bruising , burly , fibrous , hefty , herculean * , hulky , husky , lusty , mighty , muscled , powerful , powerhouse , pumped up , ripped , robust , ropy , sinewy , stalwart , stout , strapping , stringy , strong , sturdy , tiger * , tough , vigorous , well-built , wiry , hardy , lean , thewy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muscular anesthesia
mất cảm giác cơ, -
Muscular asthenopia
mỏi mắt cơ vận nhãn, -
Muscular coat
lớp cơ, áo cơ, -
Muscular dystrophy
Danh từ: bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến -
Muscular fibril
sợi cơ, -
Muscular funnel
phễu cơ, -
Muscular hyperalgesia
chứng tăng cảm đau cơ, -
Muscular incompetence
thiểu năng cơ nhú (van tim), -
Muscular irritability
(sự) bị kích thích cơ, -
Muscular reflex
phản xạ cơ, -
Muscular rheumatism
bệnh thấp khớp cơ, -
Muscular sense
giác quan cơ, -
Muscular strength
sức mạnh của cơ bắp, -
Muscular system
hệ cơ, -
Muscular tissue
mô cơ, -
Muscular tumor
u cơ, -
Muscular vein
tĩnh mạch cơ, -
Muscularincompetence
thiểu năng cơ nhú (van tim), -
Muscularirritability
(sự) bị kích thích cơ, -
Muscularis
áo cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.