- Từ điển Anh - Việt
Musical
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmyuzɪkəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
- musical art
- nghệ thuật âm nhạc
Du dương, êm tai, thánh thót
Thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
Được phổ nhạc, có nhạc kèm theo
Chuyên ngành
Xây dựng
ca kịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , blending , chiming , choral , consonant , dulcet , euphonious , harmonious , lilting , mellow , melodic , melodious , operatic , orchestral , pleasing , rhythmic , silvery , songful , sweet , sweet-sounding , symphonic , symphonious , tuned , tuneful , vocal , harmonic , euphonic , canorous , lyrical , revue , show , tonal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Musical Instrument Digital Interface (MIDD)
giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, -
Musical Instruments Digital Interface (MIDI)
giao diện số của các nhạc cụ, -
Musical acoustics
nhạc âm học, -
Musical agraphia
mất viết âm nhạc, -
Musical alexia
mù đọc nhạc, -
Musical comedy
danh từ, nhạc kịch hài, ca kịch hài, ô-pê-ra, -
Musical instrument
nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật... -
Musical interval
âm trình, quãng âm, -
Musical item
phần tử nhạc âm, -
Musical murmur
tiếng thổi nhạc, -
Musical note
nốt nhạc, -
Musical tone
nhạc âm, -
Musicale
/ ¸mju:zi´ka:l /, Danh từ: chương trình nhạc (của một buổi dạ hội), -
Musician
/ mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ:Musicological
/ ¸mju:zikə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) âm nhạc học,Musicologist
/ ¸mju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà âm nhạc học,Musicology
Danh từ: Âm nhạc học,Musicomania
cơ hưng cảm âm nhạc,Musicotherapy
liệu pháp âm nhạc, liệu pháp âm nhạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.