- Từ điển Anh - Việt
Consonant
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnsənənt/
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) sự thuận tai
Sự phù hợp, sự hoà hợp
Sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
Chuyên ngành
Vật lý
phụ âm
Kỹ thuật chung
hài hòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , according , agnate , akin , alike , analogous , blending , coincident , comparable , compatible , concordant , conformable , congenial , congruous , correspondent , corresponding , harmonious , in agreement , in rapport , like , parallel , similar , suitable , sympathetic , uniform , consistent , harmonic , musical , symphonic , symphonious , agreeable , letter , phoneme , resonant , sonant , unified
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consonantal
/ ¸kɔnsə´næntəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm, -
Consonating rale
ran vang, -
Consonation
sự có ran vang, -
Consort
/ ´kɔnsɔ:t /, Danh từ: chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một... -
Consortial
/ kən´sɔ:tiəl /, -
Consortism
Danh từ: (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp, -
Consortium
/ kən'sɔ:tjəm /, Danh từ, số nhiều .consortium: liên doanh, Toán & tin:... -
Consortium bank
tập đoàn tài chánh ngân hàng, -
Consortium company
công ty tập đoàn, -
Consortium consumption
sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang), -
Consortium creditors
các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế, -
Consortium insurance
bảo hiểm xí nghiệp liên doanh, -
Consortium of contractors
tập đoàn nhà thầu, -
Consortium of corporations
tập đoàn công ty, -
Conspecific
/ ¸kɔnspi´sifik /, Tính từ: cùng loài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.